Vantage hiện được phân phối với 1 phiên bản duy nhất, nhập khẩu nguyên chiếc.
Các thông số cơ bản bao gồm:
- Động cơ 4.0 twin turbo V8
- Công suất 503 mã lựctại vòng tua 6000 vòng/phút)
- Mô-men xoắn 685 Nm tại vòng tua 2000-5000 vòng/phút)
- Hộp số tự động 8 cấp với hệ dẫn động RWD
- Lốp, la-zăng 255/40/20 phía trước và 295/35/20 phía sau
- Treo trước tay đòn kép, treo sau đa liên kết
- Nhiều chế độ lái, lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua, kiểm soát gia tốc, phanh tay điện tử
- Đèn chiếu xa, gần, ban ngày đều LED
- Đèn pha tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu
- Gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện
- Chất liệu bọc ghế da cao cấp Alcantara
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, nhớ 4 vị trí ghế lái, ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
- Thông gió (làm mát) và sưởi ấm ghế lái lẫn ghế phụ
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Màn hình trung tâm
8.0″ LCD
- Kết nối Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống 7 loa, 8 túi khí
- Chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP), kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù, cảm biến lùi, camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơ | 4.0 twin turbo V8 |
Dung tích (cc) | 3985 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 503/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 685/2000-5000 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11.6 |