Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc xe | Động cơ | Giá niêm yết | Khuyến mãi |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Carens 2022 | 1.4T Signature (7 chỗ) | MPV cỡ nhỏ | 1.4T Signature (7 chỗ) | 764 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.4T Signature (6 chỗ) | MPV cỡ nhỏ | 1.4T Signature (6 chỗ) | 779 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Luxury 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Luxury 8 chỗ | 1 tỷ 299 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Premium 8 chỗ | 1 tỷ 479 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Premium 7 chỗ | 1 tỷ 519 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 2.2D Signature 7 ghế | 1 tỷ 589 triệu | |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Premium (Nội thất Đen) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Hybrid Premium (Nội thất Đen) | 1 tỷ 229 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Signature (Nội thất Đen) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Hybrid Signature (Nội thất Đen) | 1 tỷ 329 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất Đen) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất Đen) | 1 tỷ 399 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất Nâu) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất Nâu) | 1 tỷ 499 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Luxury 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Luxury 7 chỗ | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Signature 7 ghế (Không cửa sổ trời) | MPV cỡ trung | 2.2D Signature 7 ghế (Không cửa sổ trời) | 1 tỷ 359 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Morning 2022 | Premium | Xe nhỏ cỡ A | Premium | 399 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.5G IVT (trang bị phanh phụ) | MPV cỡ nhỏ | 1.5G IVT (trang bị phanh phụ) | 636 triệu | |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Signature 7 ghế (clone) | MPV cỡ trung | 2.2D Signature 7 ghế (clone) | 1 tỷ 429 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Luxury 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Luxury 8 chỗ | 1 tỷ 299 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Premium 8 chỗ | 1 tỷ 479 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Premium 7 chỗ | 1 tỷ 519 triệu | |
Kia | Carnival 2024 | 2.2D Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 2.2D Signature 7 ghế | 1 tỷ 589 triệu | |
Kia | Morning 2021 | GT Line | Xe nhỏ cỡ A | GT Line | 439 triệu | Tặng 10-20 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Morning 2021 | X Line | Xe nhỏ cỡ A | X Line | 439 triệu | Tặng 10-20 triệu đồng cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Soluto 2021 | MT | Xe nhỏ hạng B | MT | 386 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Soluto 2021 | MT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | MT Deluxe | 418 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Soluto 2021 | AT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | AT Deluxe | 439 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Soluto 2021 | AT Luxury | Xe nhỏ hạng B | AT Luxury | 449 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Cerato 2021 | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 MT | 544 triệu | |
Kia | Cerato 2021 | 1.6 AT Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 AT Deluxe | 584 triệu | |
Kia | Cerato 2021 | 1.6 AT Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 AT Luxury | 639 triệu | |
Kia | Cerato 2021 | 2.0 AT Premium | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 AT Premium | 685 triệu | |
Kia | Sorento 2021 | 2.2D Luxury | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Luxury | 1 tỷ 179 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2021 | 2.5G Premium | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Premium | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2021 | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1 tỷ 229 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2021 | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1 tỷ 239 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2021 | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1 tỷ 329 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2021 | 2.2D Premium | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Premium | 1 tỷ 329 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2021 | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1 tỷ 349 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Rondo 2021 | GMT | MPV cỡ nhỏ | GMT | 559 triệu | Tặng 20-40 triệu tiền mặt. Tặng 20-40 triệu tiền mặt. |
Kia | Rondo 2021 | GAT | MPV cỡ nhỏ | GAT | 655 triệu | Tặng 20-40 triệu tiền mặt. Tặng 20-40 triệu tiền mặt. |
Kia | Quoris 2017 | 3.8 AT | Xe sang cỡ trung | 3.8 AT | 2 tỷ 708 triệu | Tặng 50-100% trước bạ, chỉ áp dụng cho một số xe tồn đời. |
Kia | K3 2022 | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 MT | 549 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
Kia | K3 2022 | 1.6 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Luxury | 569 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
Kia | K3 2022 | 1.6 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Premium | 599 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
Kia | K3 2022 | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 Premium | 619 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
Kia | K3 2022 | 1.6 Turbo GT | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Turbo GT | 714 triệu | Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Luxury 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Luxury 8 chỗ | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Premium 8 chỗ | 1 tỷ 279 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2D Premium 7 chỗ | 1 tỷ 319 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 2.2D Signature 7 ghế | 1 tỷ 429 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Carnival 2022 | 3.5G Signature 7 chỗ | MPV cỡ trung | 3.5G Signature 7 chỗ | 1 tỷ 759 triệu | Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm vật chất một năm cho tùy từng phiên bản. |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.5 Deluxe | 519 triệu | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.5 Luxury | 554 triệu | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Premium | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.5 Premium | 584 triệu | |
Kia | K5 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Luxury | 859 triệu | |
Kia | K5 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Premium | 909 triệu | |
Kia | K5 2021 | 2.5 GT-Line | Xe cỡ trung hạng D | 2.5 GT-Line | 999 triệu | |
Kia | Morning 2022 | MT | Xe nhỏ cỡ A | MT | 349 triệu | |
Kia | Morning 2022 | AT | Xe nhỏ cỡ A | AT | 349 triệu | |
Kia | Morning 2022 | AT Premium | Xe nhỏ cỡ A | AT Premium | 399 triệu | |
Kia | Morning 2022 | X-Line | Xe nhỏ cỡ A | X-Line | 424 triệu | |
Kia | Morning 2022 | GT-Line | Xe nhỏ cỡ A | GT-Line | 424 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0G Luxury | 779 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Premium | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0G Premium | 799 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Signature (X-Line) | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0G Signature (X-Line) | 899 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Signature | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0G Signature | 919 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0D Signature (X-Line) | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0D Signature (X-Line) | 899 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0D Signature | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0D Signature | 919 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 1.6 Turbo Signature AWD | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Turbo Signature AWD | 994 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | 999 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.5G MT Deluxe | MPV cỡ nhỏ | 1.5G MT Deluxe | 589 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.5G IVT | MPV cỡ nhỏ | 1.5G IVT | 634 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.5G Luxury | MPV cỡ nhỏ | 1.5G Luxury | 669 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.4T Premium | MPV cỡ nhỏ | 1.4T Premium | 735 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.4T Signature | MPV cỡ nhỏ | 1.4T Signature | 769 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.5D Premium | MPV cỡ nhỏ | 1.5D Premium | 829 triệu | |
Kia | Carens 2022 | 1.5D Signature | MPV cỡ nhỏ | 1.5D Signature | 859 triệu | |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Luxury 2WD | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Luxury 2WD | 964 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Premium 2WD | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Premium 2WD | 999 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | 1 tỷ 124 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | 1 tỷ 099 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | 1 tỷ 099 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Premium AWD | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Premium AWD | 1 tỷ 134 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | 1 tỷ 154 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Xe cỡ trung hạng D | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | 1 tỷ 189 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Premium | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Hybrid Premium | 1 tỷ 304 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | 1 tỷ 404 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Plug-in Hybrid Premium | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Plug-in Hybrid Premium | 1 tỷ 494 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | 1 tỷ 599 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | Xe cỡ trung hạng D | 1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | 1 tỷ 604 triệu | Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm vật chất một năm. |
Kia | Seltos 2023 | 1.6 AT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | 1.6 AT Deluxe | 599 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.4 Turbo Deluxe | Xe nhỏ hạng B | 1.4 Turbo Deluxe | 599 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.6 AT Luxury | Xe nhỏ hạng B | 1.6 AT Luxury | 629 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.4 Turbo Luxury | Xe nhỏ hạng B | 1.4 Turbo Luxury | 639 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.6 AT Premium | Xe nhỏ hạng B | 1.6 AT Premium | 689 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.4 Turbo Premium | Xe nhỏ hạng B | 1.4 Turbo Premium | 699 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.4 Turbo X-Line | Xe nhỏ hạng B | 1.4 Turbo X-Line | 709 triệu | |
Kia | Seltos 2023 | 1.4 Turbo GT-Line | Xe nhỏ hạng B | 1.4 Turbo GT-Line | 719 triệu | |
Kia | Seltos 2024 | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | 1.5 AT | 599 triệu | |
Kia | Seltos 2024 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Deluxe | 639 triệu | |
Kia | Seltos 2024 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Luxury | 679 triệu | |
Kia | Seltos 2024 | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Premium | 739 triệu | |
Kia | Seltos 2024 | 1.5 Turbo Luxury | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo Luxury | 749 triệu | |
Kia | Seltos 2024 | 1.5 Turbo GT Line | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo GT Line | 799 triệu | |
Kia | Sonet 2024 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.5 Deluxe | 539 triệu | |
Kia | Sonet 2024 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.5 Luxury | 579 triệu | |
Kia | Sonet 2024 | 1.5 Premium | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.5 Premium | 624 triệu |
Thông tin liên hệ
Miền Bắc: 0975966810, Miền Trung: 0975966810, Miền Nam: 0975966810