Mẫu SUV của Land Rover đang phân phối Evoque với 1 phiên bản duy nhất với các thông số đáng chú ý gồm:
- Kiểu động cơ 2.0 I4
- Công suất 200 mã lực tại vòng tua 5500 vòng/phút
- Mô-men xoắn 500 Nm tại vòng tua 1500-2500 vòng/phút
- Hộp số AT 8 cấp, hệ dẫn động 4 bánh AWD
- Lốp, la-zăng 17 inch, treo trước kiểu MacPherson, treo sau đa liên kết
- Nhiều chế độ lái, lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua, kiểm soát gia tốc, phanh tay điện tử
- Đèn chiếu xa, gần và ban ngày đều LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện
- Chất liệu ghế bọc vải, ghế lái và phụ chỉnh cơ 8 hướng
- Chìa khoá thông minh, khởi động nút bấm
- Điều hoà 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau
- Kết nối Apple CarPlay, Android Auto
- Màn hình trung tâm cảm ứng 10 inch
Công nghệ an toàn gồm có:
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi, camera lùi
- Hỗ trợ giữ làn
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơ | 2.0 I4 |
Dung tích (cc) | 1.997 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/5500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1.200-4.000 |
Hộp số | AT 9 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7-7,8 |